19 ジングルベル(ベトナム語)  youtubeで聴く   日本語版youtubeで聴く カラオケ (もど)

Lời bài hát: Đêm Noel

Đêm noel đêm noel ta hãy cùng vui lên
Đêm noel ôi đêm ơn chúa ban hòa bình chốn chần thế
Đêm noel chuông vang lên chuông giáo đường vang lên
Đêm noel ôi đêm noel ta hãy chúc nhau an bình
Mừng chúa sinh ra đời mình cùng nắm tay tươi cười
Hòa bình đến cho muôn người
Cùng cất tiếng ca mừng vui
Mừng ngày giáng sinh an hòa
Mừng hạnh phúc cho muôn nhà
Từ thành phố hay đồng quê
Muôn nơi vui tiếng ca hát mừng.

Đêm noel đêm noel ta hãy cùng vui lên
Đêm noel ôi đêm ơn chúa ban hòa bình chốn chần thế
Đêm noel chuông vang lên chuông giáo đường vang lên
Đêm noel ôi đêm noel ta hãy chúc nhau an bình
Mình trời sáng trong an lành
Mừng mùa tuyết ôm cây cành
Một màu trắng bao la tình
Một nơi sướng vui hồi sinh
Mừng ngày chúa sinh ra đời
Người người đó đây vui cười
người đã mang mùa tới 
Muôn nơi vui tiếng hát ca vui mừng
Đêm noel đêm noel ta hãy cùng vui lên
Đêm noel ôi đêm ơn chúa ban hòa bình chốn chần thế
Đêm noel chuông vang lên chuông giáo đường vang lên
Đêm noel ôi đêm noel ta hãy chúc nhau an bình

 

ジングルベル

(はし)れそりよ (かぜ)のように
(ゆき)
(なか)を (かる)く (はや)
(わら)
(ごえ)を (ゆき)にまけば
(あか)
るい(ひかり)の (はな)になるよ

ジングル・ベル ジングル・ベル
(すず)
()
(すず)
のリズムに (ひかり)()が ()
ジングル・ベル ジングル・ベル
(すず)
()
(もり)
(はやし)に (ひび)きながら

(はし)
れそりよ (おか)(うえ)
(ゆき)
(しろ)く (かぜ)(しろ)
(うた)
(こえ)は ()んで()くよ
(かがや)
きはじめた (ほし)(そら)

ジングル・ベル ジングル・ベル
(すず)
()
(すず)
のリズムに (ひかり)()が ()
ジングル・ベル ジングル・ベル
(すず)
()
(もり)
(はやし)に (ひび)きながら